Có 2 kết quả:

岁计 suì jì ㄙㄨㄟˋ ㄐㄧˋ歲計 suì jì ㄙㄨㄟˋ ㄐㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

annual budget

Từ điển Trung-Anh

annual budget